Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
flight simulator


noun
simulator consisting of a machine on the ground that simulates the conditions of flying a plane
Syn:
trainer
Hypernyms:
simulator
Hyponyms:
Link trainer


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.